Chuyển đến nội dung chính

React: Cách tổ chức thư mục trong React Js - Day 13

Bài này mang tính chất tổng hợp từ các nguồn khác nhau.

Cấu trúc project
my-app/
  README.md
  node_modules/
  package.json
  public/
    index.html
    favicon.ico
  src/
    common/
      ...
    components/
      common/
        Link.js
        ...
      forms/
        TextBox.js
        TextBox.container.js /* Container component */
        TextBox.res/style.css
        TextBox.locale/vi-VN/...
        ...
      layout/
        App.js - The top-level React component
        App.res/style.css
        App.locale/en-US/...
        Navigation.js
        Navigation.res/style.css
        Navigation.res/data.json
        Navigation.locale/en-US/...
        ...
      pages/
        Home.js
        Home.css
        Account/index.js
        Account/index.css
        ...
    core/
      ...
    constants/
      ...
    helpers/
      ...
    reducers/
      ...
    stores/
      ...
Trong đó:
  • common: Chứa các thành phần được sử dụng chung trong toàn bộ dự án.
  • components: Chứa các thành phần của ứng dụng. Mỗi thành phần nên được đặt trong một thư mục riêng biệt và có cấu trúc như sau:
  • ComponentName.js: File chứa mã nguồn của component.
  • ComponentName.container.js: File chứa logic xử lý dữ liệu của component.
  • ComponentName.res/style.css: File chứa CSS cho component.
  • ComponentName.locale/vi-VN/...: Thư mục chứa ngôn ngữ cho component.
  • core: Chứa các hàm xử lý logic nghiệp vụ của dự án.
  • constants: Chứa các hằng số được sử dụng trong toàn bộ dự án.
  • helpers: Chứa các hàm hỗ trợ cho toàn bộ dự án.
  • reducers: Chứa các reducer của Redux.
  • stores: Chứa các store của Redux

Tham khảo

Cấu trúc thư mục và cách viết component chuẩn trong React

REACT JS VÀ CÁC THÀNH PHẦN CƠ BẢN 

Cấu trúc dự án

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

[ASP.NET MVC] Authentication và Authorize

Một trong những vấn đề bảo mật cơ bản nhất là đảm bảo những người dùng hợp lệ truy cập vào hệ thống. ASP.NET đưa ra 2 khái niệm: Authentication và Authorize Authentication xác nhận bạn là ai. Ví dụ: Bạn có thể đăng nhập vào hệ thống bằng username và password hoặc bằng ssh. Authorization xác nhận những gì bạn có thể làm. Ví dụ: Bạn được phép truy cập vào website, đăng thông tin lên diễn đàn nhưng bạn không được phép truy cập vào trang mod và admin.

ASP.NET MVC: Cơ bản về Validation

Validation (chứng thực) là một tính năng quan trọng trong ASP.NET MVC và được phát triển trong một thời gian dài. Validation vắng mặt trong phiên bản đầu tiên của asp.net mvc và thật khó để tích hợp 1 framework validation của một bên thứ 3 vì không có khả năng mở rộng. ASP.NET MVC2 đã hỗ trợ framework validation do Microsoft phát triển, tên là Data Annotations. Và trong phiên bản 3, framework validation đã hỗ trợ tốt hơn việc xác thực phía máy khách, và đây là một xu hướng của việc phát triển ứng dụng web ngày nay.

Tổng hợp một số kiến thức lập trình về Amibroker

Giới thiệu về Amibroker Amibroker theo developer Tomasz Janeczko được xây dựng dựa trên ngôn ngữ C. Vì vậy bộ code Amibroker Formula Language sử dụng có syntax khá tương đồng với C, ví dụ như câu lệnh #include để import hay cách gói các object, hàm trong các block {} và kết thúc câu lệnh bằng dấu “;”. AFL trong Amibroker là ngôn ngữ xử lý mảng (an array processing language). Nó hoạt động dựa trên các mảng (các dòng/vector) số liệu, khá giống với cách hoạt động của spreadsheet trên excel.