Chuyển đến nội dung chính

Azure Front Door: Cài đặt Azure Front Door - Part 1

Azure Front Door là gì?

Trong hướng dẫn này, chúng ta sẽ cùng khám phá và cài đặt Azure Front Door – một dịch vụ của Microsoft có thể hình dung như “người điều phối giao thông thông minh” đứng ngay cổng website của bạn. Từ một ứng dụng web đơn giản, chúng ta sẽ dần đưa nó vào trạng thái được bảo vệ, tối ưu tốc độ và sẵn sàng phục vụ người dùng ở mọi nơi.

Trước và Sau khi có Front Door

Để dễ hình dung giá trị mà Front Door mang lại, hãy so sánh hai kịch bản:

  • Trước: Người dùng truy cập thẳng vào ứng dụng web. Nếu địa điểm truy cập ở xa trung tâm dữ liệu thì thường gặp tình trạng load chậm.
  • Sau: Azure Front Door trở thành gateway duy nhất. Azure Front Door điều phối, rút ngắn khoảng cách network và tăng tốc truy cập cho mọi người dùng, bất kể họ ở đâu.
graph TD subgraph "Before Azure Front Door" User_VN["User (VN)"] -- "Public Internet (Slow Path)" --> AppService_US["App Service (US)"] end subgraph "After Azure Front Door" User_VN2["User (VN)"] -- "Public Internet (Short Path)" --> AFD_PoP["Front Door PoP (Nearest)"] AFD_PoP -- "Cache Hit
(Instant Response)" ---> User_VN2 AFD_PoP -- "Cache Miss
(Microsoft's Private Network)" --> AppService_US2["App Service (US)"] end

Tạo Azure Front Door cho Web App

Tạo một Web App cơ bản

Trước tiên, chúng ta cần một ứng dụng để Front Door có thể trỏ tới. Đây sẽ là backend chính trong ví dụ của chúng ta.

Do các bước tạo Web App khá đơn giản nên mình không giới thiệu tại đây

Tạo Profile Azure Front Door

Trên thanh tìm kiếm của Azure Portal, gõ "Front Door" và chọn "Front Door and CDN profiles". 

Nhấn "+ Create". 

Chọn "Quick create" với Azure Front Door và nhấn "Continue to create a Front Door".  Thao tác này giúp chúng ta cấu hình nhanh chóng.

Trên trang tạo Profile, điền các thông tin sau: 
  • Resource group: Chọn cùng resource group bạn đã tạo ở Bước 1. 
  • Name: Đặt tên cho profile Front Door (ví dụ: myfrontdoor-yourname). 
  • Tier: Chọn Standard. 
  • Endpoint name: Đặt tên cho điểm truy cập công cộng (ví dụ: myendpoint-yourname).  Tên này sẽ tạo ra URL 
  • myendpoint-yourname.z01.azurefd.net
  • Origin type: Chọn App Services. 
  • Origin host name: Chọn Web App bạn đã tạo ở Bước 1 từ danh sách thả xuống. 
  • WAF policy: Nhấn "Create new", đặt tên là myWAF và nhấn "Create".

Nhấn "Review + create" và sau đó "Create". Quá trình này có thể mất vài phút. 

Kiểm tra kết quả

Sau khi Front Door được triển khai thành công, hãy kiểm tra xem nó có hoạt động đúng không.
  • Đi đến tài nguyên Front Door bạn vừa tạo.
  • Trên trang tổng quan (Overview), tìm và sao chép URL ở phần 
  • Endpoint hostname. 
  • Dán URL này vào một tab mới trên trình duyệt của bạn. 
  • Kết quả: Bạn sẽ thấy trang chào mừng của Web App giống hệt như khi bạn truy cập trực tiếp.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

[ASP.NET MVC] Authentication và Authorize

Một trong những vấn đề bảo mật cơ bản nhất là đảm bảo những người dùng hợp lệ truy cập vào hệ thống. ASP.NET đưa ra 2 khái niệm: Authentication và Authorize Authentication xác nhận bạn là ai. Ví dụ: Bạn có thể đăng nhập vào hệ thống bằng username và password hoặc bằng ssh. Authorization xác nhận những gì bạn có thể làm. Ví dụ: Bạn được phép truy cập vào website, đăng thông tin lên diễn đàn nhưng bạn không được phép truy cập vào trang mod và admin.

ASP.NET MVC: Cơ bản về Validation

Validation (chứng thực) là một tính năng quan trọng trong ASP.NET MVC và được phát triển trong một thời gian dài. Validation vắng mặt trong phiên bản đầu tiên của asp.net mvc và thật khó để tích hợp 1 framework validation của một bên thứ 3 vì không có khả năng mở rộng. ASP.NET MVC2 đã hỗ trợ framework validation do Microsoft phát triển, tên là Data Annotations. Và trong phiên bản 3, framework validation đã hỗ trợ tốt hơn việc xác thực phía máy khách, và đây là một xu hướng của việc phát triển ứng dụng web ngày nay.

Tổng hợp một số kiến thức lập trình về Amibroker

Giới thiệu về Amibroker Amibroker theo developer Tomasz Janeczko được xây dựng dựa trên ngôn ngữ C. Vì vậy bộ code Amibroker Formula Language sử dụng có syntax khá tương đồng với C, ví dụ như câu lệnh #include để import hay cách gói các object, hàm trong các block {} và kết thúc câu lệnh bằng dấu “;”. AFL trong Amibroker là ngôn ngữ xử lý mảng (an array processing language). Nó hoạt động dựa trên các mảng (các dòng/vector) số liệu, khá giống với cách hoạt động của spreadsheet trên excel.